Có 2 kết quả:
导线 dǎo xiàn ㄉㄠˇ ㄒㄧㄢˋ • 導線 dǎo xiàn ㄉㄠˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electrical lead
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electrical lead
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0